1LN-4LN-2LN-20LN-15LN-6LN-5LN-14LN | ||||||||||||||||||||||||||
ĐB | 27567 | |||||||||||||||||||||||||
Nhất | 98924 | |||||||||||||||||||||||||
Nhì | 51863 | 96125 | ||||||||||||||||||||||||
Ba | 32394 | 64549 | 84234 | |||||||||||||||||||||||
20036 | 87618 | 89421 | ||||||||||||||||||||||||
Tư | 7865 | 6190 | 9540 | 9899 | ||||||||||||||||||||||
Năm | 1929 | 1291 | 3732 | |||||||||||||||||||||||
4499 | 0501 | 0023 | ||||||||||||||||||||||||
Sáu | 237 | 365 | 872 | |||||||||||||||||||||||
Bảy | 39 | 63 | 74 | 20 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 01 | 0 | 90, 40, 20 | ||||||||||||||||||||||
1 | 18 | 1 | 21, 91, 01 | ||||||||||||||||||||||
2 | 24, 25, 21, 29, 23, 20 | 2 | 32, 72 | ||||||||||||||||||||||
3 | 34, 36, 32, 37, 39 | 3 | 63, 23, 63 | ||||||||||||||||||||||
4 | 49, 40 | 4 | 24, 94, 34, 74 | ||||||||||||||||||||||
5 | 5 | 25, 65, 65 | |||||||||||||||||||||||
6 | 67, 63, 65, 65, 63 | 6 | 36 | ||||||||||||||||||||||
7 | 72, 74 | 7 | 67, 37 | ||||||||||||||||||||||
8 | 8 | 18 | |||||||||||||||||||||||
9 | 94, 90, 99, 91, 99 | 9 | 49, 99, 29, 99, 39 |
57: 20 lần | 89: 19 lần | 92: 18 lần | 61: 18 lần | 69: 18 lần |
42: 17 lần | 28: 17 lần | 71: 17 lần | 79: 17 lần | 52: 16 lần |
31: 6 lần | 76: 6 lần | 55: 6 lần | 01: 6 lần | 44: 6 lần |
58: 6 lần | 14: 5 lần | 88: 4 lần | 68: 4 lần | 34: 4 lần |
82: 4 lần | 92: 2 lần | 52: 2 lần | 35: 2 lần | 66: 2 lần |
34: 15 lần | 29: 12 lần | 09: 11 lần |
3: 94 lần | 9: 122 lần | 8: 104 lần | 7: 112 lần | 4: 101 lần |
0: 95 lần | 1: 117 lần | 6: 113 lần | 2: 111 lần | 5: 111 lần |
1: 115 lần | 2: 134 lần | 0: 120 lần | 9: 136 lần | 6: 96 lần |
5: 98 lần | 3: 102 lần | 8: 89 lần | 7: 108 lần | 4: 82 lần |
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
G8 | 90 | 51 | 78 |
G7 | 048 | 393 | 875 |
G6 |
0523
9882
2692
|
7237
9652
5729
|
5401
7642
9957
|
G5 | 2298 | 5892 | 7121 |
G4 |
49200
11020
51079
46254
13902
76301
16124
|
28349
07555
47596
31083
18697
51259
32985
|
34219
07542
28029
96623
44386
16021
53888
|
G3 |
54945
46013
|
11730
18247
|
84764
57230
|
G2 | 82093 | 93901 | 93838 |
G1 | 91469 | 20640 | 00057 |
GĐB | 459151 | 922138 | 179433 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 |
01, 02, 00
|
01
|
01
|
1 |
13
|
|
19
|
2 |
24, 20, 23
|
29
|
21, 23, 29, 21
|
3 |
|
38, 30, 37
|
33, 38, 30
|
4 |
45, 48
|
40, 47, 49
|
42, 42
|
5 |
51, 54
|
59, 55, 52, 51
|
57, 57
|
6 |
69
|
|
64
|
7 |
79
|
|
75, 78
|
8 |
82
|
85, 83
|
88, 86
|
9 |
93, 98, 92, 90
|
97, 96, 92, 93
|
|
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
G8 | 09 | 67 | 65 |
G7 | 676 | 332 | 854 |
G6 |
7905
9879
7250
|
2454
1976
7553
|
7849
8229
3404
|
G5 | 3343 | 8080 | 3717 |
G4 |
37917
85735
84392
57082
23755
11881
77545
|
89854
43327
62205
42081
64538
97133
78932
|
97732
21495
52914
10623
72466
06017
14340
|
G3 |
36338
62689
|
52130
07877
|
44138
34937
|
G2 | 93687 | 68536 | 78617 |
G1 | 60719 | 04420 | 68060 |
GĐB | 517422 | 896991 | 249510 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 |
05, 09
|
05
|
04
|
1 |
19, 17
|
|
10, 17, 17, 14, 17
|
2 |
22
|
20, 27
|
23, 29
|
3 |
38, 35
|
36, 30, 32, 33, 38, 32
|
37, 38, 32
|
4 |
45, 43
|
|
40, 49
|
5 |
55, 50
|
54, 53, 54
|
54
|
6 |
|
67
|
60, 66, 65
|
7 |
79, 76
|
77, 76
|
|
8 |
87, 89, 81, 82
|
81, 80
|
|
9 |
92
|
91
|
95
|
03 | 04 | 15 | 22 | 24 | 25 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
52,411,684,800đ
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4,530,880,750đ
13
16
26
46
49
54
08
|
|||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
jackpot | 0 | 52,411,684,800đ | |||||||||||||||||||||||||
jackpot2 | 0 | 4,530,880,750đ | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 17 | 40,000,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 774 | 500,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G3 | 15,862 | 50,000đ |
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
41,717,518,000đ
07
09
17
20
25
29
|
|||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
jackpot | 0 | 41,717,518,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 46 | 10,000,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 1,840 | 300,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G3 | 29,082 | 30,000đ |
Xổ số miền Bắc hay xổ số Thủ đô mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, xổ số Tp. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang xosotructiep.cc